Đang Online: | 1 | ||
Truy cập hôm nay: | 26 | ||
Truy cập hôm qua: | 61 | ||
Tổng lượt truy cập: | 88896 |
BẢNG GIÁ PHẦN HOÀN THIỆN
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN
- Đơn giá không bao gồm thuế GTGT.
- Bảng giá áp dụng từ ngày 01-06-2016 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
- Nếu quý khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
STT |
HẠNG MỤC CUNG ỨNG |
GÓI 2.300.000đ/m2 |
GÓI 2,800,000 đ/m2 |
GÓI 3,000,000 đ/m2 |
GHI CHÚ |
1 |
GẠCH ỐP –LÁT |
|
|
|
|
1.1 |
Gạch nền các tầng (Đồng tâm,Bạch Mã,Viglacera...) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 600x600 mờ Đơn giá 180,000/m |
Gạch 800x800 Đơn giá 250,000/m |
Gạch 800x800 Gạch bóng kính TP Đơn giá 300,000/m |
Len gạch KT 120x600 cắt từ gạch nền |
1.2 |
Gạch nền sân thượng, sân trước-sau(Đồngtâm,Bạch Mã,Viglacera...) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 400x400 mờ Đơn giá 130,000/m |
Gạch 600x600 mờ Đơn giá 200,000/m |
Gạch 600x600 mờ Đơn giá 250,000/m |
Không bao gồm gạch mái |
1.3 |
Gạch nền WC (Đồngtâm,Bạch Mã,Viglacera...) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 130,000/m |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 150,000/m |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 200,000/m |
|
1.4 |
Gạch ốp tường WC (Đồngtâm,Bạch Mã,Viglacera...) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 150,000/m |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 200,000/m |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá 250,000/m |
Ốp cao<2.6m Không bao gồm len. |
1.5 |
Keo chà ron |
Khoán gọn cho công trình |
Khoán gọn cho công trình |
Khoán gọn cho công trình |
Khoán gọn cho công trình |
1.6 |
Đá ốp trang trí khác (Mặt tiền, sân vườn...) |
Không bao gồm |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá 200.000/m Khối lượng 20m2 |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá 300.000/m Khối lượng 30m2 |
|
2 |
SƠN NƯỚC |
|
|
|
|
2.1 |
Sơn nước ngoài nhà |
Sơn Maxilite(Jymec) Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Spec (Nippon) |
Sơn Dulux(MyKolor) Bột trét Joton |
Khoán gọn cho CT. Sơn ngoài trời: 2 lớp mactic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. Sơn trong nhà: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám... |
2.2 |
Sơn nước trong nhà |
Sơn Maxilite(Jymec) Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Spec (Nippon) Bột trét Expo |
Sơn Spec (Nippon) Bột trét Joton |
|
2.3 |
Sơn dầu cho cửa,lan can, khung sắt bảo vệ |
Sơn Expo |
Sơn Expo |
Sơn Expo |
Lớp sơn phủ, Bao gồm phụ kiện: Rulo, giấy nhám... |
3 |
CỬA ĐI- CỬA SỔ |
|
|
|
|
3.1 |
Cửa đi các phòng |
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly(hoặc cửa nhựa đài loan)Đơngiá< 1.800.000/bộ |
Cửa gỗ công nghiệp HDF Đơn giá<3.500.000/bộ |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm hoặc cửa Nhựa lỗi thép Đơn giá 6.500.000/bộ |
|
3.2 |
Cửa đi WC |
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly(hoặc cửa nhựa đài loan)Đơngiá< 1.500.000/bộ |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5 ly(hoặc cửa nhựa đài loan)Đơngiá< 2.500.000/bộ |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm hoặc cửa Nhựa lỗi thép Đơn giá 5.200.000/bộ |
|
3.3 |
Cửa mặt tiền chính(Mặt tiền, ban công sân thượng,sân sau…) |
Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn dầu,kính 5 ly. Đơn giá < 1.250.000/m2 |
Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ,kính 8 ly cường lực mài cạnh. Đơn giá < 1.600.000/m2 |
Cửa nhựa lỗi thép gia cường 1.2 ly, thanh Shide (SPARLEE), kính cường lực (Bao gồm phụ kiện) Đơn giá 2.000.000/m2 |
|
3.4 |
Cửa mặt tiền chính(Ban công sân thượng,sân sau…) |
Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn dầu,kính 5 ly. Đơn giá 1.250.000/m2 |
Cửa sắt mạ kẽm dày 1.4mm. Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ,kính 8 ly cường lực mài cạnh. Đơn giá < 1.600.000/m2 |
Cửa nhựa lỗi thép gia cường 1.2 ly, thanh Shide (SPARLEE), kính cường lực (Bao gồm phụ kiện) Đơn giá< 2.000.000/m2 |
|
3.5 |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá 200.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá 300.000/m2 |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá < 450.000/m2 |
|
3.6 |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công,ST |
Khóa tay nắm tròn Đơn giá 200.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 450.000/cái
|
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa. |
3.7 |
Khóa cửa WC |
Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 250.000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá 350.000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa. |
4 |
CẦU THANG |
|
|
|
|
4.1 |
Lan can cầu thang |
Lan can sắt hộp 14x14x1.0mm,mẫuđơn giản Đơn giá 300,000/md |
Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm,mẫu chỉ định Đơn giá 500,000/md |
Lan can Kính cường lực 10 ly, Trụ INOX 304 Đơn giá 1,000,000/md |
|
4.2 |
Tay vịn cầu thang |
Tay vịn gỗ xoan đào D50 Không trụ |
Tay vịn gỗ căm xe 60x80 1 trụ Đơn giá tay vịn 450,000/md Đơn giá trụ 1,800,000/cái |
Tay vịn gỗ căm xe 60x80 1 trụ Đơn giá tay vịn 450,000/md Đơn giá trụ 1,800,000/cái |
|
4.3 |
Đá Granit mặt cầu thang, len cầu thang |
Đá Bình Định Đơn giá 400,000 VNĐ/m2 |
Đá đen Ấn Độ Đơn giá 800,000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim sa. Đơn giá 1,200,000 VNĐ/m2 |
|
5 |
ĐÁ GRANIT |
|
|
|
|
5.1 |
Đá Granit ngạch cửa |
Đá Bình Định Đơn giá 95,000 VNĐ/md |
Đá đen Ấn Độ Đơn giá 110,000 VNĐ/md |
Đá Marble, Kim sa. Đơn giá 130,000 VNĐ/md |
|
5.2 |
Đá Granit tam cấp (Nếu có) |
Đá Bình Định Đơn giá 400,000 VNĐ/m2 |
Đá đen Ấn Độ Đơn giá 800,000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim sa. Đơn giá 1,200,000 VNĐ/m2 |
|
5.3 |
Đá Granit mặt tiền tầng trệt |
Không bao gồm. |
Đá đen Ấn Độ Đơn giá 800,000 VNĐ/m2 |
Đá Marble, Kim sa. Đơn giá 1,200,000 VNĐ/m2 |
|
6 |
THIẾT BỊ ĐIỆN |
|
|
|
|
6.1 |
Vỏ tủ diện tổng và tủ điện tầng ( loại 4 đường) |
Sino |
Sino |
Sino |
|
6.2 |
MCB,Công tắc, Ổ cắm |
Sino 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
|
6.3 |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
Sino-Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic-Mỗi phòng 1 cái
|
Panasonic-Mỗi phòng 1 cái
|
|
6.4 |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân |
Đèn máng đơn 1.2m Phiplips 1 bóng, mỗi phòng 1 cái(hoặc Tương đương 4 bóng đèn Led tròn) |
Đèn máng đơn 1.2m Phiplips 1 bóng, mỗi phòng 2 cái(hoặc Tương đương 6 bóng đèn Led tròn) |
Đèn máng đơn 1.2m Phiplips 2 bóng, mỗi phòng 2 cái(hoặc Tương đương 8 bóng đèn Led tròn) |
|
6.5 |
Đèn vệ sinh |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 Cái, Đơn giá 150,000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 Cái, Đơn giá 300,000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 Cái, Đơn giá 400,000 VNĐ/cái |
|
6.6 |
Đèn cầu thang |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 150,000VNĐ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000VNĐ/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 400,000VNĐ/cái |
|
6.7 |
Đèn led tròn trang trí Trần thạch cao |
Không bao gồm |
Thêm 4 bóng/phòng |
Thêm 6 bóng/ phòng |
|
6.8 |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao |
Không bao gồm |
4 bóng 1m2 (hoặc 10m led dây)/Phòng |
6 bóng 1m2 (hoặc 15m led dây)/Phòng |
|
7 |
THIẾT BỊ VỆ SINH- NƯỚC |
|
|
|
|
7.1 |
Bàn cầu (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 2,500,000/cái |
Đơn giá 3,500,000/cái |
Đơn giá 4,500,000/cái |
1WC/ 1 cái |
7.2 |
Lavabo + bộ xả (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 850,000/cái |
Đơn giá 1,500,000/cái |
Đơn giá 2,000,000/cái |
1WC/ 1 cái |
7.3 |
Vòi xả lavabo(nóng lạnh) (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 450,000/cái |
Đơn giá 650,000/cái |
Đơn giá 900,000/cái |
1WC/ 1 cái |
7.4 |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 1,000,000/cái |
Đơn giá 1,200,000/cái |
Đơn giá 1,500,000/cái |
1WC/ 1 cái |
7.5 |
Vòi xịt WC (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 150,000/cái |
Đơn giá 200,000/cái |
Đơn giá 250,000/cái |
1WC/ 1 cái |
7.6 |
Vòi sân thượng, Ban công, Sân. (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) |
Đơn giá 100,000/cái |
Đơn giá 120,000/cái |
Đơn giá 150,000/cái |
1 Khu vực/ 1 cái |
7.7 |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông..) |
Trọn bộ 500,000/bộ |
Trọn bộ 700,000/bộ |
Trọn bộ 900,000/bộ |
|
7.8 |
Phễu thu sàn |
Inox chống hôi |
Inox chống hôi |
Inox chống hôi cao cấp |
|
7.9 |
Cầu chắn rác |
Inox |
Inox |
Inox cao cấp |
|
7.10 |
Chậu rửa chén (CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,300,000/cái |
Đơn giá 1,500,000/cái |
Đơn giá 2,000,000/cái |
|
7.11 |
Vòi rửa chén (CĐT chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 300,000/cái |
Đơn giá 500,000/cái |
Đơn giá 1,000,000/cái |
|
7.12 |
Bồn nước Inox |
Đại Thành 1000l |
Đại Thành 1500l |
Đại Thành 2000l |
|
7.13 |
Máy bơm nước |
Panasonic-200W |
Panasonic-200W |
Panasonic-200W |
|
7.14 |
Hệ thống ống NLMT |
Ống Vesbo, theo thiết kế |
Ống Vesbo, theo thiết kế |
Ống Vesbo, theo thiết kế |
Không bao gồm Khu vực bếp |
7.15 |
Máy nước nóng NLMT |
Không bao gồm |
Đại Thành, Hướng Dương 150l Đơn giá 5,000,000/cái
|
Đại Thành, Hướng Dương 180l Đơn giá 7,000,000/cái
|
|
7.16 |
Hệ thống ống máy lạnh |
Ống Thái Lan 7gem 1 HP Khối lượng 30m Đơn giá 200,000/md |
Ống Thái Lan 7gem 1 HP Khối lượng 50m Đơn giá 200,000/md |
Ống Thái Lan 7gem 1 HP Khối lượng theo thiết kế Đơn giá 200,000/md |
|
8 |
HẠNG MỤC KHÁC |
|
|
|
|
8.1 |
Thạch cao trang trí (Khung, tấm Vĩnh tường) |
Khối lượng 100 m2 (Khung M29 Vĩnh Tường,Tấm Gyproc Vĩnh Tường) Đơn giá 120,000/m2 |
Khối lượng theo thiết kế ( Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường) Đơn giá 135,000/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường,tấmGyproc V-Tường) Đơn giá 150,000/m2 |
|
8.2 |
Giấy dán tường Hàn Quốc |
Chưa bao gồm |
Khối lượng 30m2 ( 2 cuộn ) |
Khối lượng 60m2 ( 4 cuộn ) |
|
8.3 |
Lan can ban công |
Lan can sắt hộp,mẫu đơn giản Đơn giá 450,000/md |
Lan can sắt hộp,mẫu chỉ định Đơn giá 550,000/md
|
Lan can kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304 Đơn giá 1,000,000/md |
|
8.4 |
Tay vịn cho lan can công |
Tay vịn sắt hộp,mẫu đơn giản Đơn giá 150,000/md |
Tay vịn sắt hộp,mẫu chỉ định Đơn giá 250,000/md |
Tay vịn Inox Đơn giá 350,000/md |
|
8.5 |
Cửa cổng |
Cửa sắt sơn dầu,mẫu đơn giản Đơn giá 900,000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu,mẫu chỉ định Đơn giá 1,200,000/m2 |
Cửa sắt sơn dầu,mẫu chỉ định Đơn giá 1,500,000/m2 |
|
8.6 |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông Tầng |
Sắt hộp20x20x1.0mm Tấm lợp Polycabonat NISSAN (2.1x5.8) Đơn giá khung sắt 400,000/m2 Đơn giá tấm Polycabonat NISSAN (2.1x5.8) 950,000/1 Tấm |
Sắt hộp 20x20x1.2mm Tấm lợp Kính cường lực 8ly Đơn giá khung sắt 550,000/m2 Đơn giá kính cường lực 8ly 650,000/m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá khung sắt 600,000/m2 Đơn giá Kính cường lực 8ly 650,000/m2 |
|
Các hạng mục thông dụng khác không nằm trong báo giá Hoàn thiện trọn gói- Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công- Vật tư :
Máy nước nóng trực tiếp |
Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước |
Cửa cuốn, Cửa kéo |
Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh |
Tủ kệ bếp, tủ âm tường |
Các thiết bị gia dụng( Máy lạnh, bếp gas, hút khói v.v ) |
Các thiết bị nội thất ( giường, tủ, kệ, quầy bar v.v ) |
Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm ( Sơn giả đá, sơn gỗ) |
Sân vườn, tiểu cảnh |
Các hạng mục khác ngoài bảng phân tích vật tư hoàn thiện |
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế( bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ Lavabo v.v) |
|
GHI CHÚ :
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT. Toàn bộ vật tư hoàn thiện tại công trình sẽ do CĐT chọn mẫu trước khi nhập về công trình.
- CĐT được quyền chọn mẫu mã tại bất kỳ Showrooom vật liệu xây dựng nào trong địa bàn Tp.HCM. Trường hợp CĐT không có thời gian đi lựa chọn mẫu mã thì phòng vật tư sẽ cung cấp mẫu mã cho CĐT xem và chọn lựa.
- Để không phát sinh chi phí, CĐT nên chọn vật tư có đơn giá tương ứng đơn giá chi tiết trên. CĐT sẽ được hoàn lại chi phí chênh lệch giảm nếu chọn vật tư có đơn giá thấp hơn bảng phân tích chi tiết trên và ngược lại sẽ bù cho công ty khi chọn đơn giá cao hơn theo khối lượng thực tế nhập về.
- Thương hiệu cung cấp mang tính tham khảo, CĐT có thể chọn bất kỳ thương hiệu nào theo yêu cầu.
- Đối với các hạng mục vật tư khác nằm ngoài bảng phân tích trên CĐT vui lòng liên hệ công ty để có báo giá.
- Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà tiêu chuẩn một mặt tiền và có tổng diện tích xây dựng >250m2. ( nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 60-80m2, hình dáng khu đất đơn giản, tương ứng 2PN+ 2WC cho mỗi lầu.
- Đối với công trình đặc thù khác hoặc có tổng diện tích xây dựng <250m2, công ty sẽ báo giá trực tiếp theo hình thức dự toán.
- Đơn giá trên áp dụng từ ngày 01/02/2017 đến ngày 31/12/2017 hoặc có thông báo khác.
TP.HCM, Ngày 01 tháng 02 năm 2017
PHÒNG KINH DOANH
HƯNG PHÚ CONT NHÀ THẦU THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG CHUYÊN NGHIỆP
Địa chỉ: 109 Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0985 888 026
Email: mr.laihung@gmail.com